Chương 36: Tên cá nhân (Benjamin Blount) – Phần 1

Phiên bản PDF có thể tải xuống cho cả hai phần: hoten.org/wp-content/uploads/2023/12/ten-ca-nhan.pdf

Vài lời của người biên tập:

Điểm hay của tài liệu này là nó bao gồm nội dung tổng quan và khá chi tiết về tên người.

Trọng tâm được bàn tới là tên của người phương Tây, chủ yếu là Hoa Kỳ và Châu Âu, nhưng cũng có bàn tới tên ở các khu vực khác dù không nhiều.

Một số điều cần để ý:

  • Personal Names (tên cá nhân): dùng để chỉ chung tên đầy đủ ở người, thường bao gồm họ (surname) và tên chính (first name), có thể có cả đệm (middle name).
  • Thứ tự của đa số tên phương Tây khác với Việt Nam và Đông Á nói chung. Tên của người phương Tây có cấu trúc như sau: first name + middle name + surname. Trong đó đệm có thể không tồn tại. Các quốc gia Đông Á thì họ sẽ đứng trước, sau đó đến đệm và tên chính.
  • First name còn có cách gọi khác như “given name” hoặc forename.
  • Surname còn có cách gọi khác là last name / tên cuối (ám chỉ đến vị trí nằm cuối của nó).

Lưu ý: phần chú thích trong dấu {} là của người biên tập, chỉ dùng để làm rõ nghĩa thêm cho dễ hiểu, và không có trong nội dung gốc.

36.1 Lời giới thiệu

Những nghịch lý tràn ngập trong chủ đề về tên người / tên cá nhân (personal names) ở thế giới nói tiếng Anh. Mỗi người có ít nhất hai tên, thường là ba, đôi khi còn nhiều hơn nữa. Tên cá nhân có những đặc tính đặc biệt. Người sở hữu chúng luôn cẩn thận bảo vệ, đảm bảo rằng tên của họ được sử dụng theo cách phù hợp với văn hóa. Việc sử dụng sai hoặc phát âm sai tên của một người thường dẫn đến việc phải sửa lại, tiếp theo là lời xin lỗi từ người phạm lỗi. Người lạ không được phép sử dụng chúng nếu không có một lời giới thiệu thích đáng. Mặc dù hầu hết mọi người giữ tên của mình suốt đời, nhưng tên có thể bị bỏ đi, thêm vào hoặc thay đổi, cho thấy rằng chúng không còn phản ánh chính xác hoặc phù hợp với người mang tên đó. Mọi người cũng nhận thức được rằng từng thành phần trong tên mang một ý nghĩa khác nhau, rằng họ (surname) là tên gia đình (family name), rằng tên gọi hay tên đầu tiên {first name – trong tiếng Anh từ đầu tiên là tên chính/tên gọi/tên riêng} là cái được sử dụng nhiều nhất và không trang trọng {theo nghĩa nó được sử dụng trong gần như mọi bối cảnh thông thường}, và rằng tên đệm (middle name) hoặc tên nằm giữa có thể bị bỏ qua hoàn toàn, hoặc trong một số trường hợp được sử dụng thay cho tên gọi. Về một khía cạnh cơ bản, tên (name) được coi là bản sắc của cá nhân. Tên là danh tính xã hội, văn hóa và pháp lý của một người.

Mặc dù đã biết về tầm quan trọng của tên người—đặc biệt là tính phổ quát của chúng, mối liên hệ suốt đời, ý nghĩa xã hội, và tính chất chính thức và pháp lý—chúng gợi ra tương đối ít sự quan tâm về bản thân chúng, như là những cái tên. Chúng hiếm khi là đề tài của bình luận hay thảo luận, trừ khi chúng có những đặc tính không bình thường, chẳng hạn như khi một người nào đó có họ và tên giống hệt nhau. Một ví dụ trích từ văn học có thể tìm thấy trong cuốn sách gần đây của Ken Follett, “The Fall of Giants” (2010), trong đó một nhân vật có tên William Williams, được biết đến với cái tên Billy Twice.

Ngay cả trong giới ngôn ngữ học, với onomastics—chuyên ngành nghiên cứu về tên riêng—thường được coi là thứ yếu so với các mối quan tâm khác (xem chương của Anderson trong tập này). Nhà từ điển học nổi tiếng John Algeo coi tên riêng cơ bản chỉ là công cụ hữu ích cho việc tham chiếu (reference) hoặc xưng hô (address), không có tầm quan trọng về mặt xã hội, tâm lý hay văn hóa (1985: 142). Tuy nhiên, các nhà ngôn ngữ học khác lại nhìn nhận tên riêng trong một phạm vi rộng lớn hơn và khẳng định rằng việc nghiên cứu của họ bao gồm các yếu tố xã hội và lịch sử (Allerton 1987; Lieberson 1984; Tooker 1984). Thực tế đã có một số lượng lớn văn liệu xoay quanh các khía cạnh xã hội và lịch sử của tên riêng. Ví dụ, một báo cáo về 100 năm đóng góp của ngành khoa học xã hội trong việc nghiên cứu tên riêng đã được xuất bản từ hơn một phần tư thế kỷ trước (Lawson 1984).

Việc tương đối thờ ơ với tên gọi ngoài chức năng tham chiếu càng trở nên đáng chú ý khi biết rằng tên có thể được tạo ra, ca ngợi, phá hủy, làm ô danh hoặc bị hủy hoại. Tên cá nhân có thể được xem như là đại diện của người mang chúng, và thông qua hành động và cách cư xử, những cái tên này, như những người đại diện, có thể trở nên nổi tiếng, tai tiếng, thành công hoặc khét tiếng—cơ bản là bất kỳ điều kiện nào mà cá nhân tạo ra hoặc phải đối mặt trong cuộc sống của họ. Tên cá nhân có thể theo dõi sự thay đổi xã hội và địa vị xã hội và do đó phải là một phần của các hệ thống xã hội và văn hóa. Trong khi tên gia đình {family names / tức là họ, ví dụ Nguyễn, Trần, Lê là family names} được kế thừa {từ đời này sang đời khác}, thì tên chính và tên lót của một cá nhân cũng có thể được chọn để vinh danh người khác, thường là một người thân hoặc một người nổi tiếng. Các yếu tố khác cũng tồn tại như các thành phần được xem xét khi lựa chọn tên cho trẻ sơ sinh. Tên một người có thể liên kết cá nhân đó vào lịch sử xã hội, cục bộ là trong gia đình và rộng lớn hơn là trong xã hội, phản ánh các hệ thống kiến ​​thức cơ bản, ngay cả khi nhận thức về các hệ thống này là ít ỏi (marginal) hoặc nông cạn (superficial). Tên cá nhân là một phần của các hệ thống xã hội, văn hóa và lịch sử.

Chương này cố gắng đóng góp vào lý thuyết về tên người bằng cách nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong việc hiểu biết về tên người. Kiến thức mà mỗi người có về tên cá nhân, như đã được trình bày ở trên, là mang tính văn hóa, nhưng chỉ là một phần của lý thuyết hoàn chỉnh hơn. Mọi người chủ yếu biết về cách sử dụng hoặc áp dụng tên riêng, nhưng ngay cả phần lớn kiến thức đó cũng hoạt động mà không nằm trong sự nhận thức, một đặc tính của các hệ thống nhận thức văn hóa / cultural cognitive systems (Blount 2013). Một lý thuyết chính xác về tên người cần làm cho kiến thức và thông tin về chúng, tức là văn hóa, trở nên rõ ràng. Bên cạnh đó, nếu một lý thuyết về tên người được phát triển, thì kiến thức về tên người như là các hệ thống là cần thiết, cũng như kiến thức về cách thức các hệ thống này được hình thành (came into being).

Cũng cần có một góc nhìn so sánh để làm sáng tỏ bức tranh hệ thống lớn hơn về tên cá nhân là gì và vị trí của chúng trong xã hội. Phần sau đây sẽ xác định và kiểm tra các đặc điểm cơ bản và phổ biến của hệ thống đặt tên cá nhân, đồng thời xác định các biến thể giữa các xã hội liên quan đến các chủ đề đó. Khung trình bày và thảo luận được tác giả xây dựng cho các dự án nghiên cứu về hệ thống đặt tên cá nhân. Chúng bao gồm một cuộc khảo sát kỹ lưỡng tài liệu về hệ thống đặt tên của người Mỹ da đỏ, các xã hội châu Phi và các xã hội săn bắn hái lượm (foraging societies / hunter-gatherer societies) trên thế giới, trong phạm vi thông tin có sẵn về họ. Khung được sử dụng dưới đây được lấy từ các nghiên cứu đó, trải rộng khắp các lục địa có người sinh sống trên thế giới và ở tất cả các giai đoạn của loại hình sinh kế, từ tìm kiếm thức ăn cho đến chăn nuôi du mục (pastoralism), horticultural (một hình thức nông nghiệp sơ khai), nông nghiệp và công nghiệp hóa [1].

1. Có nhiều tài liệu tham khảo về các hệ thống đặt tên ngoài khu vực Châu Âu: Agyekum 2006; Akinnaso 1983; Alia 2007; Anderson 1984; Antoun 1968; Asante 1991; Bamberger 1974; Beidleman 1974; Bregenzer 1968; Brewer 1981; Draper and Haney 2006; Eder 1975; Ekpo 1978; Guemple 1965; Herbert 1995; Kimenyi 1978; Koopman 2002; Marlett 2008; Middleton 1961; Mohome 1972; Pongweni 1983; Price and Price 1972; Ramos 1974; Roth 2008; Ryan 1981; Stewart 1993; Bean 1980; Dousset 1997; và Tonkin 1980, cùng nhiều người khác.

Chương này đầu tiên đề cập đến các tính chất cơ bản của hệ thống đặt tên cá nhân, tiếp theo là minh họa những tính chất đó tập trung vào phong tục văn hóa xung quanh việc đặt tên cho trẻ sơ sinh. Các thảo luận chủ yếu dựa trên tiếng Anh nhưng có so sánh với các xã hội bên ngoài Âu, đặc biệt là người Luo ở Kenya, nơi tác giả đã sống và nghiên cứu trong hai năm (Blount 1972). Chúng tôi cũng sẽ chú ý đến các khía cạnh lịch sử của hệ thống đặt tên cá nhân trong tiếng Anh, bao gồm nguồn gốc của tên và sự thay đổi trong việc sử dụng và tần suất qua thời gian.

36.2 Các tính chất cơ bản của hệ thống đặt tên cá nhân

Tên cá nhân luôn có tính chất phân biệt cá nhân. Chúng giúp chỉ rõ, chỉ vào cá nhân mang tên được nêu. Trong mọi xã hội, mỗi thành viên đều được nhận ít nhất một tên cá nhân, một tên thuộc về người nhận và phân biệt người đó với các thành viên khác trong xã hội. Trong các hệ thống đặt tên sớm nhất trong lịch sử, thời điểm ban đầu chỉ có một tên được đặt, nhưng khi việc phân biệt trở nên khó khăn hơn do sự gia tăng dân số và cùng một tên đó được gán cho nhiều người, các tên khác đã được thêm vào. Trong tiếng Anh, điều này bao gồm các mô tả bổ sung (Big John / John lớn, Ivan the Terrible/ Ivan kinh khủng), biệt danh (Bear / Gấu, Blondie / Cô gái tóc vàng), và cuối cùng là họ và tên đệm. Nguyên tắc cơ bản là mỗi người có quyền được trở thành một cá thể riêng (being individuated).

Một tính chất cơ bản thứ hai của tên cá nhân là chúng phân loại người mang tên. Trường hợp rõ ràng nhất là thông qua việc kế thừa một họ (surname) hoặc tên gia đình (family name). Tất cả cá nhân nhận được một họ khi sinh ra đều là thành viên của nhóm được chỉ định bởi cái họ đó. Tên cũng được công nhận là phù hợp với văn hóa, và việc đặt một hoặc nhiều tên cho một đứa trẻ đưa trẻ vào một nhóm xã hội mang văn hóa đó.

Tên cá nhân được sử dụng trong tất cả các xã hội để tham chiếu (reference) và xưng hô (address). Tuy nhiên, mọi việc sử dụng tên cá nhân đều làm nổi bật thực tế rằng tên là một ủy quyền cho người đó. Một tên thuộc về người mang nó và được coi là ngang hàng với người đó. Trong mọi xã hội, cá nhân có thể được đặt, hoặc có thể chọn, một cái tên mới. Nếu bản thân một cá nhân thay đổi, điều kiện cho việc thay đổi tên xuất hiện. Ví dụ, tên thời thơ ấu có thể được thay thế khi một người lớn lên và vượt qua tuổi thơ ấu—đây là một đặc điểm phổ biến của các hệ thống đặt tên trên khắp thế giới (Alford 1988). Điểm then chốt là mối quan hệ giữa một người và một cái tên đi xa hơn nhiều so với việc gán nhãn đơn thuần. Tên và người trở nên đồng nghĩa trong xã hội, với cái tên làm ‘đại diện’ cho người đó.

36.3 Tên khi sinh

Tất cả các xã hội đều đặt tên riêng cho trẻ em, nhưng có sự khác biệt văn hóa rõ ràng trong nhiều khía cạnh. Hầu hết các xã hội đặt tên cho trẻ sơ sinh vào lúc sinh hoặc ngay sau khi sinh, nhưng trong nhiều xã hội, việc đặt tên cho trẻ em thường bị hoãn lại. Người Inca ở Peru và người Maasai ở Đông Phi không đặt tên cho trẻ cho đến khi chúng được 1 tuổi, trong khi ở xã hội Hàn Quốc, tên được đặt sau 100 ngày (Alford 1988: 34–35). Lý do: Không đặt tên cho trẻ đến khi có một sự chắc chắn nhất định rằng cá nhân đó sẽ sống sót qua thời kỳ thơ ấu. Trong cộng đồng Luo của Kenya, một bé gái được đặt tên ba ngày sau khi sinh và tên của bé trai được đặt vào ngày thứ tư. Theo người Luo, trẻ gái có sức sống bền bỉ hơn trẻ trai, và trẻ trai được cho thêm một ngày để sống sót trước khi được đặt tên. Trong một số xã hội, việc đặt tên chỉ diễn ra sau khi trẻ thể hiện một thành tựu nào đó quan sát được mà tiết lộ tính cách của chúng. Người Zuni ở phía tây nam Hoa Kỳ đặt tên cho trẻ khi chúng bắt đầu bò, và người Buganda ở Đông Phi đặt tên cho trẻ khi chúng cai sữa, thường vào khoảng 3 tuổi (Alford 1988:36). Điều dường như làm nền tảng cho những phong tục này là nỗ lực để đặt tên cho trẻ sau khi chúng sống sót qua giai đoạn sơ sinh và có cơ hội thành người {trưởng thành}. Nhân cách hay tính cách mới là điều quan trọng.

36.3.1 Các loại tên được đặt cho trẻ em

Các xã hội khác nhau về số lượng và loại tên được đặt cho trẻ mới sinh. Thực hành (tục lệ) phổ biến trong các nhóm người Âu-Mỹ là đặt ít nhất ba tên. Mặc dù các tên một cách riêng lẻ và tổng thể làm cho một đứa trẻ trở nên khác biệt, nhưng mỗi tên lại đảm nhiệm các vai trò chỉ dẫn và xã hội khác nhau. Tên được kỳ vọng mang theo gánh nặng chỉ dẫn chính yếu được gọi là tên riêng (personal), tên cá nhân, tên gọi (given) hoặc tên Cơ đốc / Kitô (Christian name). Họ gia đình, còn được gọi là họ hoặc tên cuối (last name / surname), được coi là trang trọng hơn hai tên kia và gán cho một đứa trẻ vào một đơn vị huyết thống được công nhận. Trong các xã hội châu Âu, đơn vị này thường là gia đình. Trong các xã hội khác, tên của đơn vị huyết thống là tên dòng họ (lineage) hoặc dòng tộc (clan), thường được truyền theo dòng dõi nam giới (male line), hoặc ít phổ biến hơn là theo dòng dõi nữ giới (female line).

Có nhiều biến thể văn hóa trong cách đặt tên liên quan đến họ (tên chỉ huyết thống / kinship-unit names). Ở một số xã hội có họ gia đình, thứ tự tên thường là họ, tên đệm, và tên chính {giống Việt Nam}. Mô hình này phổ biến nhất ở Đông Á, đặc biệt là ở người Trung Quốc và người Hàn Quốc. Nhà chính trị nổi tiếng của Trung Quốc, Chu Ân Lai (Chou en Lai), thuộc dòng họ Chu và tên gọi của ông là Lai. Một mô hình khác được tìm thấy ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, nơi có thể đặt họ kép (double surnames), cái đầu tiên phản ánh dòng dõi nam qua cha và cái thứ hai phản ánh dòng dõi nữ qua mẹ {một hiện tượng cũng khá phổ biến ở Việt Nam vài chục năm trở lại đây, đặt tên con với sự phối hợp của cả họ cha và mẹ, tuy nhiên nó không đến mức trở thành một quy tắc}. Một người tên là Garcia-Quijano (hoặc Garcia y Quijano) sẽ thuộc về hai dòng họ. Một hệ thống khác có thể được tìm thấy trong các xã hội nơi đứa trẻ được đặt tên họ bao gồm tên của cha kèm theo một hậu tố chỉ rõ con là con gái, ví dụ như: Sigurdadóttir, hoặc con trai, ví dụ như: Sigurdason (ví dụ từ tiếng Iceland).

Sự đa dạng còn lớn hơn có thể được tìm thấy trong các xã hội có hệ thống gán tên dòng họ hoặc dòng tộc cho trẻ em. Một mô hình tương tự như được tìm thấy trong các xã hội có họ gia đình; mỗi đứa trẻ nhận được cùng một họ với tất cả các thành viên trong gia đình, mặc dù phạm vi tham chiếu không phải là gia đình hay đơn vị hộ gia đình mà là một nhóm xã hội lớn hơn. Trong một số trường hợp, mỗi đứa trẻ được gán một tên đơn vị huyết thống khác nhau, nhưng nó được các thành viên khác trong xã hội nhận biết là đặc trưng cho đơn vị huyết thống đã cho. Người Luo ở Kenya có thể là ví dụ điển hình. Khi trẻ em người Luo được đặt tên, vào ngày thứ ba hoặc thứ tư sau khi sinh, chúng được đặt ít nhất ba cái tên (Blount 1993). Một cái tên liên quan đến hoàn cảnh xung quanh việc sinh nở. Trong thời kỳ đói kém, một đứa trẻ có thể được đặt tên là Ladhri ‘nạn đói’. Tương tự, một đứa trẻ sinh ra trong thời kỳ Kenya giành độc lập từ Anh có thể được đặt tên Swahili là Uhuru ‘tự do’, hoặc một đứa trẻ có thể được đặt theo tên tổng thống đầu tiên của Kenya là Kenyatta. Tên được đặt cũng có thể ám chỉ thời điểm trong ngày khi đứa trẻ được sinh ra, ví dụ như Okinyi ‘buổi sáng’ hoặc Otieno ‘đêm’. Hoàn cảnh của chính việc sinh nở cũng có thể là nguồn gốc của cái tên. Một em bé bụ bẫm khi sinh ra có thể được gọi là Odongo ‘to lớn’, và một em đã trải qua ca sinh ngược có thể được gọi là Obama, từ động từ bamo ‘quay, xoay, hoặc vặn’. Phong tục đặt tên cho con cái liên quan đến hoàn cảnh xung quanh hiện tại rất phổ biến ở châu Phi, bao gồm cả người Zulu ở miền nam châu Phi (Suzman 1994).

Trẻ em người Luo cũng được đặt một tên thứ hai, thường gắn liền với nhóm họ hàng của mẹ—một phương tiện để mở rộng mối quan hệ họ hàng mà các nhà nhân chủng học gọi là sự bổ sung dòng họ (complementary filiation). Những phong tục văn hóa tương tự được tìm thấy ở nhiều xã hội, bao gồm cả miền nam Hoa Kỳ. Một khuynh hướng phổ biến ở đó là tên đệm của trẻ thường bổ sung liên kết với dòng họ của cha mẹ không được phản ánh trong họ, đặc biệt là đối với con gái, tên đệm của chúng có thể phản ánh dòng họ của mẹ. Tên đệm trong tiếng Trung và tiếng Hàn cũng có thể theo mô hình tương tự.

Một khía cạnh đặc biệt thú vị trong phong tục đặt tên của người Luo là họ coi dòng họ hoặc họ gia tộc là tên quan trọng nhất, thường là tên thứ ba được đặt cho trẻ sơ sinh. Tên này được thừa kế từ tổ tiên và có thể được chọn theo nhiều cách khác nhau. Cách được ưa chuộng nhất là để bà hoặc một người phụ nữ cao tuổi khác trong gia đình mơ thấy một người thân đã khuất, người theo định nghĩa sẽ là tổ tiên của đứa trẻ. Giấc mơ được cho là để lộ ý muốn của tổ tiên ấy rằng đứa trẻ nên được đặt tên theo họ. Điều đáng chú ý là tên này chỉ được biết bởi một số ít người thân cận trong gia đình; người ta cho rằng nó quá quan trọng và mạnh mẽ để được biết rộng rãi, huống chi là sử dụng để gọi hoặc xưng hô với trẻ. Thực tế, trẻ em không hề biết rằng chúng có cái tên này cho đến khi chúng đủ lớn để có thể chịu trách nhiệm với nó. Có vẻ lạ lùng khi cái tên quan trọng nhất lại không được biết đến hoặc sử dụng công khai trong thời thơ ấu. Tuy nhiên, như một diện mạo thay thế cho con người, cái tên cần phải được bảo vệ, nhất là khi xét đến việc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đặc biệt dễ bị bệnh và các sự kiện đe dọa tính mạng khác.

Khía cạnh thứ hai của việc hạn chế tên tổ tiên của trẻ em Luo cho đến khi chúng khoảng mười tuổi là nó càng xác nhận thêm tính tự chủ, cá tính (selfhood) của trẻ. Việc nới lỏng hoặc bãi bỏ hạn chế và sử dụng tên một cách công khai xác nhận cá nhân đó là thành viên có trách nhiệm trong xã hội. Một sự tương đồng thú vị có thể được tìm thấy ở người Cuna của Panama, nơi mà trẻ em không được đặt tên chính thức cho đến khi họ bước vào tuổi thiếu niên, dựa trên cùng lý do với việc nới lỏng hạn chế ở người Luo. Trẻ em Cuna chỉ được đặt tên khi chúng đạt đến tuổi có thể trở thành công dân có trách nhiệm. Cho đến thời điểm đó, chúng được gọi bằng biệt danh (nicknames) hoặc từ ngữ chỉ đơn giản mang nghĩa là ‘con gái’ hoặc ‘con trai’ (Alford 1988: 36). Sự chuyển tiếp từ tuổi thơ sang tuổi thanh thiếu niên, ngẫu nhiên, được đánh dấu bằng nghi lễ trong nhiều xã hội, mặc dù việc thay đổi tên không phải lúc nào cũng xảy ra.

36.3.2 Nguồn gốc của tên khi sinh

Mặc dù họ (tên huyết thống) được thừa kế một cách tự động, tên chính hoặc tên đầu tiên thường được chọn từ tên của người thân, bạn bè, những nhân vật quan trọng, hoặc ngày càng nhiều từ danh sách tên có sẵn được xuất bản trong sách hoặc thế giới trực tuyến. Tên đệm, như đã thảo luận, có thể lấy từ dòng họ mẹ, hoặc vì mục đích thẩm mỹ, để cùng với tên chính và họ tạo thành một bộ tên hoàn chỉnh tránh sự không hài hòa và các mô hình kỳ lạ hoặc khó khăn. Ví dụ, ba tên đa âm tiết liên tiếp nhau là ít phổ biến hơn so với các mô hình khác. Đặc biệt, tên đệm một âm tiết có thể được chọn để giúp ‘dòng chảy / flow’ của tên, tức là vì lý do thẩm mỹ hoặc hài hòa về mặt âm thanh / euphonic (xem Whissell 2001, và chương của cô ấy trong tập này; cũng như Hebert và Harper 1995; Levine và Willis 1994).

Khi dự án về phong tục đặt tên cá nhân của các xã hội người Mỹ bản địa bắt đầu, tôi sớm nhận ra rằng mình không thể dựa vào quy ước đặt tên của người Anh-Mỹ. Những giả định và hiểu biết ngầm cần phải được làm rõ. Như đã ghi chép, các thuật ngữ ‘tên gọi đầu tiên hoặc tên được đặt hoặc tên Cơ đốc’ và ‘họ, tên họ, hoặc tên gia đình’ chỉ cụ thể cho một số xã hội. Thuật ngữ ‘kinship-unit name / tên đơn vị huyết thống’ có thể thay thế cho cái sau và hoạt động khá tốt, nhưng với sự hiểu biết cần thiết rằng điều quan trọng là sự tham chiếu hoặc liên kết với một hạng mục huyết thống. Hạng mục ‘tên gọi đầu tiên hoặc tên được đặt hoặc tên Cơ đốc’ lại càng phức tạp hơn. Tất nhiên, nhiều xã hội trên thế giới không phải là Cơ đốc giáo. ‘Tên gọi đầu tiên’ cũng chỉ áp dụng được trong phạm vi hạn chế, bởi vì ở một số xã hội, trật tự của tên là ngược lại so với tiếng Anh {trật tự tên của tiếng Anh là ngược lại so với trật tự tên tiếng Việt}. ‘Tên được đặt / Given name’ có thể áp dụng cho tất cả các tên được đặt cho một đứa trẻ. Trong nỗ lực để trở nên ít phụ thuộc vào văn hóa hơn, tôi sử dụng thuật ngữ ‘tên danh tính chính / primary identity name’ để chỉ ‘tên được đặt’ (không kế thừa), nhưng điều này chỉ tốt hơn một chút. Trong một số trường hợp, ‘tên danh tính chính’ có thể được kế thừa, như khi một cá nhân được đặt tên hoàn toàn theo tổ tiên, ví dụ như Robert Smith, Jr. Tuy nhiên, ‘tên danh tính chính’ là cái tên thường được sử dụng nhất khi tham chiếu hoặc để gọi một cá nhân, ví dụ John và Mary trong tiếng Anh, và Odier ‘nửa đêm’ và Akinyi ‘buổi sáng’ trong tiếng Luo. Có lẽ chiến lược tốt nhất là nhận ra rằng sự biến thiên văn hóa trong việc đặt tên trong các xã hội khác nhau là rất phổ biến, nhưng sự phân biệt giữa việc đặt ‘tên danh tính chính’ và kế thừa ‘tên đơn vị huyết thống’ có mặt trong hầu hết các xã hội.

Một số khía cạnh khác của việc đặt tên khi sinh cũng cần được xem xét – ít nhất là một cách sơ lược. Một trong số đó là ai có quyền lựa chọn tên cho trẻ sơ sinh. Trong các xã hội Châu Âu, thường là mẹ, cha, hoặc cả mẹ và cha cùng nhau. Tuy nhiên, các thành viên khác trong mạng lưới họ hàng và bạn bè cũng có thể đóng vai trò. Đặc biệt, ông bà có thể đưa ra gợi ý, khuyến nghị, hoặc trong một số trường hợp là yêu cầu về việc chọn tên nào. Sự chấp thuận cuối cùng có thể được bày tỏ bởi cha mẹ, nhưng điều đó không có nghĩa là chỉ có họ mới có quyền chọn tên cho con cái. Trong các xã hội khác, đặc biệt là trong những xã hội tiền công nghiệp, trung tâm quyền lực lại rất khác biệt. Thực tế, cha mẹ thường bị loại trừ khỏi quá trình này. Ở Bắc Mỹ người da đỏ có hai mô hình phổ biến. Mô hình thứ nhất là ông bà chọn tên hoặc các tên, và mô hình thứ hai là một chuyên gia về tên trong xã hội đưa ra lựa chọn. Lợi ích của phương án sau, theo quan điểm của các thành viên trong xã hội, là người chuyên gia sẽ có kiến thức sâu rộng về lịch sử và vị trí của một gia đình trong xã hội và về chính xã hội đó tốt hơn. Một cái tên có thể được chọn một cách có chiến lược, với cái nhìn xa về việc đặt vị trí cho cá nhân trong xã hội sao cho mang lại lợi ích cho tất cả những người có liên quan.

36.3.3 Hệ thống đặt tên cá nhân mở và cố định

Một khía cạnh khác về cách chọn tên là liệu nó có phải là một hệ thống mở, nơi có sự tự do lớn trong việc chọn tên, hay hệ thống đó là dạng cố định và có các ràng buộc chặt chẽ hơn. Trên thực tế không có hệ thống nào hoàn toàn mở: các ràng buộc văn hóa luôn tồn tại, nhưng trong các hệ thống cố định, sự lựa chọn tên có thể bị giới hạn nhiều hơn. Việc chọn tên không chỉ được quyết định bởi những gì được chấp nhận về mặt văn hóa mà còn bởi các yếu tố khác như thứ tự ra đời, giới tính, tôn giáo, hoặc thậm chí bởi các quy định pháp lý. Ví dụ về một hệ thống mở có thể kể đến là Hoa Kỳ, nói chung đây là nơi cha mẹ có thể tự do chọn gần như bất kỳ danh từ nào làm tên gọi cho con cái của họ, mặc dù vẫn có một số hạn chế của chính phủ áp dụng, ví dụ như đối với từ ngữ tục tĩu và số (Hanks và Hodges 2007). Tuy nhiên, phần lớn tên cá nhân được lựa chọn từ các kho dữ liệu đã được thiết lập, nhưng hệ thống đang trở nên mở hơn theo thời gian. Tên ưa chuộng cho nam giới đã cho thấy sự ổn định đáng kể trong ít nhất một thế kỷ qua, nhưng trong những năm gần đây đã có sự chuyển dịch lớn về việc chọn những cái tên phản ánh tầm quan trọng của sự hấp dẫn và phổ biến, quá trình này từ cái nhìn lịch sử đã là đặc trưng của các tên được ưa chuộng cho nữ giới. John, ví dụ, đã nằm trong top năm cái tên được đặt cho trẻ sơ sinh nam ở thế giới nói tiếng Anh ít nhất là một thế kỷ. Nó thường chiếm vị trí hàng đầu, nhưng vào năm 2001 đã tụt xuống vị trí số 21, được thay thế bởi top năm cái tên Michael, Jacob, Matthew, NicholasChristopher (US Census 2001). Tên của nữ giới luôn cho thấy sự biến thiên lớn hơn. Mary, Elizabeth, Rachel và Katherine đã nằm ở những vị trí cao trong danh sách các cái tên được ưa chuộng trong phần lớn thế kỷ qua, nhưng vào năm 2001 top năm cái tên là Hannah, Emily, Sarah, MadisonBrianna. Mary đã tụt xuống số 81, Elizabeth xuống số 10, Rachel xuống số 31 và Katherine xuống số 14.

Một ví dụ về hệ thống cố định là Iceland. Giống như Đức, Đan Mạch và Phần Lan, Iceland có một danh sách tên được chính phủ phê duyệt cho nam và nữ. Sổ Đăng ký Tên Cá nhân Iceland (Icelandic Personal Names Register) chứa danh sách 1.712 tên nam và 1.853 tên nữ. Tất cả các tên đều mang đậm văn hóa Iceland, tuân theo nguyên tắc ngữ pháp và cách phát âm của Iceland. Chỉ có những tên trong danh sách này mới được sử dụng cho công dân Iceland. Tên gọi đầu tiên (tên chính) của người Iceland có ý nghĩa quan trọng trong hệ thống đặt tên, bởi vì họ (tên gọi của đơn vị huyết thống) tuân theo quy tắc patronymic. Họ của một đứa trẻ là tên của người cha kèm theo hậu tố -dóttir hoặc -son/sen. Danh bạ điện thoại liệt kê cá nhân theo tên gọi đầu tiên, không phải họ. Thỉnh thoảng, các bậc cha mẹ muốn đặt cho con mình một cái tên không có trong danh sách, nhưng họ gặp phải khó khăn lớn. Trong một trường hợp gần đây, một cái tên không được chấp thuận cho một bé gái mới sinh đã vô tình được chấp nhận. Sau đó, người ta phát hiện ra rằng cái tên trên giấy tờ chính thức của bé gái là từ tiếng Iceland chỉ “cô gái”, Stulka. Đơn kháng cáo yêu cầu chấp nhận cái tên ban đầu đã bị từ chối, trên cơ sở rằng cái tên khi sinh ra lại bắt nguồn từ một danh từ đi kèm với mạo từ chỉ giới tính nam và do đó không phù hợp để làm tên cho nữ giới.

Sự phân biệt giới tính (gender distinctions) trong tên cá nhân gần như là phổ quát, mặc dù không phải tất cả các tên được đặt cho trẻ em đều yêu cầu phân biệt giới tính. Tuy nhiên, trong đa số trường hợp, sự phân biệt giới tính vẫn được duy trì. Trong tất cả các loại thông tin mà tên cá nhân mang lại, giới tính thực sự là quan trọng nhất (Alford 1988: 67). Sự phân biệt có thể được duy trì bởi quy ước văn hóa, như trong tiếng Anh, nhưng trong một số xã hội, tên được phân biệt bởi đặc điểm ngữ pháp. Trong tiếng Luo, một tiền tố O- làm cho tên mang tính chất nam giới, trong khi tiền tố A- lại biến tên thành nữ giới. Tuy nhiên, tên họ (đơn vị huyết thống) có thể ghi đè lên sự phân biệt này. Một người nữ được đặt theo tên của người thân nam sẽ có tiền tố O-; tương tự, một nam giới được đặt theo tên của người thân nữ sẽ có tiền tố A-. Phỏng vấn với người trưởng thành Luo có tên huyết thống chéo giới tính (cross-gender lineage names) cho thấy họ không thích cái tên của mình, nhưng họ vẫn nhận ra tầm quan trọng của nó. Trong tiếng Anh, một số tên có thể thuộc về cả nữ hoặc nam: Meredith, Sydney, Morgan, AndreaJordan, cùng nhiều cái khác {người ta gọi các tên này là tên trung tính}. Hiện tượng gần đây là việc lấy họ (surnames) làm tên đầu tiên, những cái tên có thể dùng cho cả nữ và nam. Ví dụ bao gồm Taylor, CameronRiley. Tên không rõ giới tính chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ trong tổng số các tên cá nhân và không có cái nào từng đạt được sự phổ biến rộng rãi. Một số cái tên có cách phát âm giống nhau nhưng được phân biệt bởi cách viết chính tả, ví dụ Brook (nam) và Brooke (nữ), và cũng như vậy cho FrancisFrances, RobinRobyn.

Đọc tiếp phần 2: hoten.org/ten-rieng-benjamin-blount-p2/

(Bản gốc tiếng Anh: Personal Names, của tác giả Ben Blount, University of Georgia)

Ghi chú: tài liệu dịch, có thể có bản quyền.