Thống kê này dựa trên mẫu VNTH01, gồm hơn 1.6 triệu họ tên người hợp lệ (gồm cả nam và nữ, trong đó có 905103 tên nữ giới).
Cách đọc dữ liệu. Ví dụ:
2. Linh | 35861 | 3.962% thì có nghĩa là tên chính Linh được tìm thấy nhiều thứ 2 trong mẫu, với số lần xuất hiện là 35861 lần, và chiếm tỷ lệ khoảng 3.962%
Còn đây là danh sách cụ thể:
- Anh | 40625 | 4.488%
- Linh | 35861 | 3.962%
- Trang | 35798 | 3.955%
- Thảo | 27637 | 3.053%
- Ngọc | 21619 | 2.389%
- Phương | 20740 | 2.291%
- Huyền | 18778 | 2.075%
- Hương | 17980 | 1.987%
- Nhi | 17636 | 1.949%
- Hà | 17113 | 1.891%
- Ngân | 16752 | 1.851%
- Hằng | 15820 | 1.748%
- Vy | 14772 | 1.632%
- Quỳnh | 14325 | 1.583%
- Hiền | 14219 | 1.571%
- Thư | 13931 | 1.539%
- Yến | 13926 | 1.539%
- Nhung | 13766 | 1.521%
- Mai | 12381 | 1.368%
- Dung | 11696 | 1.292%
- Vân | 11578 | 1.279%
- Thủy | 10930 | 1.208%
- Như | 10610 | 1.172%
- Nga | 9996 | 1.104%
- My | 9935 | 1.098%
- Hạnh | 9760 | 1.078%
- Duyên | 9579 | 1.058%
- Uyên | 9363 | 1.034%
- Hân | 9312 | 1.029%
- Giang | 9118 | 1.007%
- Hoa | 8811 | 0.973%
- Thúy | 8672 | 0.958%
- Trâm | 8555 | 0.945%
- Lan | 8131 | 0.898%
- Trinh | 8051 | 0.89%
- Ánh | 7989 | 0.883%
- Ly | 7895 | 0.872%
- Thanh | 7772 | 0.859%
- Oanh | 7769 | 0.858%
- Thu | 7621 | 0.842%
- Chi | 7526 | 0.832%
- Quyên | 7393 | 0.817%
- Thương | 7093 | 0.784%
- Phượng | 7014 | 0.775%
- Hồng | 6812 | 0.753%
- Loan | 6801 | 0.751%
- Tâm | 6678 | 0.738%
- Tiên | 6438 | 0.711%
- An | 5801 | 0.641%
- Trân | 5647 | 0.624%
- Dương | 5533 | 0.611%
- Thùy | 5481 | 0.606%
- Huệ | 5432 | 0.6%
- Châu | 5314 | 0.587%
- Hường | 5189 | 0.573%
- Nguyên | 5154 | 0.569%
- Trúc | 5150 | 0.569%
- Liên | 5006 | 0.553%
- Nguyệt | 4855 | 0.536%
- Tuyền | 4703 | 0.52%
- Tuyết | 4500 | 0.497%
- Vi | 4224 | 0.467%
- Hoài | 4076 | 0.45%
- Xuân | 3864 | 0.427%
- Tú | 3808 | 0.421%
- Diễm | 3715 | 0.41%
- Minh | 3577 | 0.395%
- Thắm | 3547 | 0.392%
- Ý | 3473 | 0.384%
- Hòa | 3454 | 0.382%
- Nghi | 3245 | 0.359%
- Lệ | 2922 | 0.323%
- Kiều | 2898 | 0.32%
- Thy | 2896 | 0.32%
- Bích | 2793 | 0.309%
- Bình | 2617 | 0.289%
- Thi | 2585 | 0.286%
- Thoa | 2386 | 0.264%
- Hảo | 2335 | 0.258%
- Đào | 2323 | 0.257%
- Nhàn | 2292 | 0.253%
- Trà | 2249 | 0.248%
- Huế | 2179 | 0.241%
- Mỹ | 2102 | 0.232%
- Lam | 2092 | 0.231%
- Lý | 2035 | 0.225%
- Diệu | 2033 | 0.225%
- Phụng | 2023 | 0.224%
- Diệp | 2008 | 0.222%
- Hậu | 1983 | 0.219%
- Khánh | 1962 | 0.217%
- Hải | 1937 | 0.214%
- Kim | 1905 | 0.21%
- Cúc | 1843 | 0.204%
- Thơ | 1822 | 0.201%
- Phúc | 1791 | 0.198%
- Sương | 1763 | 0.195%
- Hiếu | 1760 | 0.194%
- Thơm | 1689 | 0.187%
- Chinh | 1558 | 0.172%
- Liễu | 1481 | 0.164%
- Na | 1411 | 0.156%
- Khanh | 1393 | 0.154%
- Lê | 1194 | 0.132%
- Tuyến | 1190 | 0.131%
- Mi | 1172 | 0.129%
- Luyến | 1155 | 0.128%
- Lương | 1147 | 0.127%
- Tươi | 1134 | 0.125%
- Ân | 1120 | 0.124%
- Thuận | 1044 | 0.115%
- Đan | 1020 | 0.113%
- Lâm | 993 | 0.11%
- Mơ | 955 | 0.106%
- Hiên | 953 | 0.105%
- Điệp | 938 | 0.104%
- Mến | 910 | 0.101%
- Nhiên | 887 | 0.098%
- Quý | 868 | 0.096%
- Khuyên | 836 | 0.092%
- Yên | 836 | 0.092%
- Ninh | 824 | 0.091%
- Huỳnh | 784 | 0.087%
- Sang | 775 | 0.086%
- Mẫn | 743 | 0.082%
- Tình | 743 | 0.082%
- Xuyến | 742 | 0.082%
- Châm | 738 | 0.082%
- Hạ | 725 | 0.08%
- Chung | 725 | 0.08%
- Lành | 722 | 0.08%
- Sen | 709 | 0.078%
- Nhã | 703 | 0.078%
- Ngoan | 698 | 0.077%
- Ngà | 696 | 0.077%
- Nhân | 696 | 0.077%
- Ái | 685 | 0.076%
- Hoàn | 676 | 0.075%
- Dịu | 676 | 0.075%
- Khuê | 674 | 0.074%
- Hiệp | 672 | 0.074%
- Tường | 656 | 0.072%
- Vui | 651 | 0.072%
- Nương | 647 | 0.071%
- Gấm | 630 | 0.07%
- Hoàng | 624 | 0.069%
- Băng | 624 | 0.069%
- Lộc | 592 | 0.065%
- Nữ | 591 | 0.065%
- Xuyên | 583 | 0.064%
- Duy | 578 | 0.064%
- Huyên | 571 | 0.063%
- Giao | 558 | 0.062%
- Kỳ | 538 | 0.059%
- Cẩm | 535 | 0.059%
- Tiền | 534 | 0.059%
- Lợi | 530 | 0.059%
- Giàu | 529 | 0.058%
- Vinh | 528 | 0.058%
- Đoan | 507 | 0.056%
- Thành | 499 | 0.055%
- Lụa | 480 | 0.053%
- Ni | 464 | 0.051%
- Nghĩa | 442 | 0.049%
- Chang | 439 | 0.049%
- Cương | 432 | 0.048%
- Huê | 422 | 0.047%
- Nam | 418 | 0.046%
- Chúc | 413 | 0.046%
- Quế | 408 | 0.045%
- Ngát | 407 | 0.045%
- Thái | 401 | 0.044%
- Hợp | 398 | 0.044%
- Tuyên | 394 | 0.044%
- Sinh | 392 | 0.043%
- Thiện | 389 | 0.043%
- Viên | 374 | 0.041%
- Nhâm | 374 | 0.041%
- Ny | 362 | 0.04%
- Dinh | 358 | 0.04%
- Mây | 357 | 0.039%
- Quân | 357 | 0.039%
- Bé | 356 | 0.039%
- Nhật | 353 | 0.039%
- Nhài | 353 | 0.039%
- Nụ | 351 | 0.039%
- Hoan | 342 | 0.038%
- Chuyên | 342 | 0.038%
- Đông | 337 | 0.037%
- Lài | 335 | 0.037%
- Tiến | 330 | 0.036%
- Sa | 317 | 0.035%
- Bảo | 317 | 0.035%
- Phấn | 309 | 0.034%
- Thịnh | 304 | 0.034%
- Khoa | 302 | 0.033%
- Kha | 294 | 0.032%
- Phước | 292 | 0.032%
- Phi | 290 | 0.032%
- Quyền | 287 | 0.032%
- Thao | 284 | 0.031%
- Tân | 276 | 0.03%
- Lanh | 274 | 0.03%
- Thiên | 268 | 0.03%
- Doanh | 268 | 0.03%
- Mùi | 266 | 0.029%
- Xoan | 264 | 0.029%
- Tuệ | 263 | 0.029%
- Văn | 257 | 0.028%
- San | 254 | 0.028%
- Thêu | 249 | 0.028%
- Việt | 248 | 0.027%
- Di | 246 | 0.027%
- Lưu | 246 | 0.027%
- Cầm | 243 | 0.027%
- Nhị | 241 | 0.027%
- Thêm | 239 | 0.026%
- Phú | 232 | 0.026%
- Thuyên | 229 | 0.025%
- Nhạn | 229 | 0.025%
- Định | 228 | 0.025%
- Mận | 226 | 0.025%
- Sâm | 224 | 0.025%
- Đức | 223 | 0.025%
- Đài | 222 | 0.025%
- Đình | 217 | 0.024%
- Út | 214 | 0.024%
- Hợi | 213 | 0.024%
- Mỵ | 212 | 0.023%
- Quy | 211 | 0.023%
- Em | 210 | 0.023%
- Long | 207 | 0.023%
- Thường | 199 | 0.022%
- Ngần | 198 | 0.022%
- Triều | 196 | 0.022%
- Trầm | 195 | 0.022%
- Vương | 189 | 0.021%
- Sơn | 189 | 0.021%
- Bắc | 184 | 0.02%
- Sao | 183 | 0.02%
- Thuyền | 181 | 0.02%
- Hiển | 180 | 0.02%
- Hưng | 179 | 0.02%
- Sáng | 178 | 0.02%
- Ba | 178 | 0.02%
- Toàn | 175 | 0.019%
- Mừng | 173 | 0.019%
- Điểm | 168 | 0.019%
- Lựu | 168 | 0.019%
- Bông | 166 | 0.018%
- Xinh | 164 | 0.018%
- Ca | 163 | 0.018%
- Tư | 160 | 0.018%
- Chiên | 157 | 0.017%
- Tính | 157 | 0.017%
- Diện | 157 | 0.017%
- Hưởng | 156 | 0.017%
- Biên | 156 | 0.017%
- Thụy | 156 | 0.017%
- Năm | 156 | 0.017%
- Lai | 155 | 0.017%
- Du | 154 | 0.017%
- Truyền | 154 | 0.017%
- Tho | 153 | 0.017%
- Cảnh | 152 | 0.017%
- Lịch | 151 | 0.017%
- Hướng | 151 | 0.017%
- Son | 149 | 0.016%
- Thoan | 147 | 0.016%
- Dân | 146 | 0.016%
- Luận | 145 | 0.016%
- Quí | 144 | 0.016%
- Chân | 144 | 0.016%
- Nhu | 143 | 0.016%
- Miền | 142 | 0.016%
- Tài | 142 | 0.016%
- Khương | 140 | 0.015%
- Sáu | 140 | 0.015%
- Thắng | 139 | 0.015%
- Đẹp | 138 | 0.015%
- Liêm | 136 | 0.015%
- Pha | 133 | 0.015%
- Thìn | 132 | 0.015%
- Huy | 130 | 0.014%
- Luyện | 128 | 0.014%
- Miên | 125 | 0.014%
- Nở | 122 | 0.013%
- Quyến | 120 | 0.013%
- Thuần | 120 | 0.013%
- Thiết | 119 | 0.013%
- Nhanh | 119 | 0.013%
- Danh | 118 | 0.013%
- Thoại | 118 | 0.013%
- May | 117 | 0.013%
- Lượng | 117 | 0.013%
- Nguyện | 116 | 0.013%
- Muội | 115 | 0.013%
- Nhẫn | 115 | 0.013%
- Len | 115 | 0.013%
- Thân | 114 | 0.013%
Tổng 300 tên chiếm tỷ lệ trong tổng số là: 97.32%
Số lượng họ tên nữ giới hợp lệ: 905103