Thống kê này dựa trên mẫu VNTH01, gồm hơn 1.6 triệu họ tên người hợp lệ (gồm cả nam và nữ, trong đó có 777626 tên nam giới).
Cách đọc dữ liệu. Ví dụ:
3. Tuấn | 18850 | 2.424% thì có nghĩa là tên chính Tuấn được tìm thấy nhiều thứ 3 trong mẫu, với số lần xuất hiện là 18850 lần, và chiếm tỷ lệ khoảng 2.424%
Còn đây là danh sách cụ thể:
- Huy | 22134 | 2.846%
- Anh | 20675 | 2.659%
- Tuấn | 18850 | 2.424%
- Hiếu | 14850 | 1.91%
- Đạt | 14701 | 1.89%
- Nam | 14599 | 1.877%
- Hoàng | 14152 | 1.82%
- Minh | 13941 | 1.793%
- Đức | 13040 | 1.677%
- Dũng | 12776 | 1.643%
- Duy | 12332 | 1.586%
- Long | 12050 | 1.55%
- Sơn | 11963 | 1.538%
- Hùng | 11716 | 1.507%
- Bảo | 11409 | 1.467%
- Thành | 11193 | 1.439%
- Cường | 10812 | 1.39%
- Phúc | 9984 | 1.284%
- Trung | 9984 | 1.284%
- Hưng | 9957 | 1.28%
- Hải | 9718 | 1.25%
- Thắng | 9652 | 1.241%
- Tùng | 9631 | 1.239%
- Quân | 9321 | 1.199%
- Khang | 9011 | 1.159%
- Tiến | 8272 | 1.064%
- Quang | 8211 | 1.056%
- Khoa | 7899 | 1.016%
- Khánh | 7815 | 1.005%
- Vũ | 7668 | 0.986%
- Phong | 7287 | 0.937%
- Trường | 7145 | 0.919%
- Tú | 7023 | 0.903%
- Tài | 6832 | 0.879%
- Thịnh | 6660 | 0.856%
- Nguyên | 6607 | 0.85%
- Dương | 6514 | 0.838%
- Phát | 6497 | 0.835%
- Toàn | 6431 | 0.827%
- Vinh | 6380 | 0.82%
- Linh | 6169 | 0.793%
- Nghĩa | 6055 | 0.779%
- Mạnh | 5788 | 0.744%
- Lâm | 5751 | 0.74%
- Bình | 5745 | 0.739%
- An | 5712 | 0.735%
- Nhân | 5601 | 0.72%
- Kiên | 5500 | 0.707%
- Việt | 5448 | 0.701%
- Thái | 5041 | 0.648%
- Lộc | 4936 | 0.635%
- Phú | 4936 | 0.635%
- Tâm | 4928 | 0.634%
- Thiện | 4768 | 0.613%
- Trí | 4710 | 0.606%
- Phương | 4590 | 0.59%
- Tân | 4538 | 0.584%
- Khôi | 4515 | 0.581%
- Kiệt | 4496 | 0.578%
- Thanh | 4119 | 0.53%
- Sang | 4104 | 0.528%
- Giang | 4089 | 0.526%
- Hiệp | 4025 | 0.518%
- Nhật | 3990 | 0.513%
- Thuận | 3820 | 0.491%
- Công | 3718 | 0.478%
- Hòa | 3584 | 0.461%
- Hậu | 3339 | 0.429%
- Hào | 3318 | 0.427%
- Quý | 3298 | 0.424%
- Đăng | 3224 | 0.415%
- Ngọc | 3109 | 0.4%
- Trọng | 3025 | 0.389%
- Chiến | 2978 | 0.383%
- Hà | 2934 | 0.377%
- Luân | 2924 | 0.376%
- Phước | 2752 | 0.354%
- Thông | 2508 | 0.323%
- Khải | 2503 | 0.322%
- Quốc | 2494 | 0.321%
- Tín | 2461 | 0.316%
- Đại | 2457 | 0.316%
- Đông | 2413 | 0.31%
- Vương | 2225 | 0.286%
- Lợi | 2177 | 0.28%
- Chung | 2057 | 0.265%
- Danh | 2056 | 0.264%
- Ân | 1908 | 0.245%
- Quyền | 1809 | 0.233%
- Hoàn | 1752 | 0.225%
- Thiên | 1718 | 0.221%
- Văn | 1653 | 0.213%
- Hiển | 1612 | 0.207%
- Khanh | 1599 | 0.206%
- Tuân | 1565 | 0.201%
- Thọ | 1536 | 0.198%
- Phi | 1519 | 0.195%
- Quyết | 1502 | 0.193%
- Cương | 1403 | 0.18%
- Cảnh | 1386 | 0.178%
- Hiền | 1379 | 0.177%
- Khiêm | 1311 | 0.169%
- Chính | 1307 | 0.168%
- Tấn | 1296 | 0.167%
- Kha | 1294 | 0.166%
- Bằng | 1259 | 0.162%
- Lực | 1249 | 0.161%
- Bách | 1245 | 0.16%
- Định | 1241 | 0.16%
- Tường | 1224 | 0.157%
- Nhựt | 1178 | 0.151%
- Lương | 1167 | 0.15%
- Thảo | 1167 | 0.15%
- Khương | 1161 | 0.149%
- Bắc | 1146 | 0.147%
- Chương | 1134 | 0.146%
- Tuyên | 1096 | 0.141%
- Sáng | 1074 | 0.138%
- Đoàn | 1055 | 0.136%
- Quỳnh | 1049 | 0.135%
- Niê | 1022 | 0.131%
- Châu | 1014 | 0.13%
- Toản | 1010 | 0.13%
- Huân | 1000 | 0.129%
- Thức | 993 | 0.128%
- Vỹ | 966 | 0.124%
- Thạch | 947 | 0.122%
- Hảo | 946 | 0.122%
- Ninh | 939 | 0.121%
- Thương | 938 | 0.121%
- Kỳ | 933 | 0.12%
- Tình | 916 | 0.118%
- Điệp | 896 | 0.115%
- Tính | 895 | 0.115%
- Hữu | 894 | 0.115%
- Hạnh | 890 | 0.114%
- Thế | 865 | 0.111%
- Triều | 828 | 0.106%
- Liêm | 812 | 0.104%
- Tuyến | 802 | 0.103%
- Vĩ | 800 | 0.103%
- Huấn | 799 | 0.103%
- Thi | 796 | 0.102%
- Huỳnh | 790 | 0.102%
- Sỹ | 790 | 0.102%
- Triết | 786 | 0.101%
- Đồng | 784 | 0.101%
- Sinh | 731 | 0.094%
- Thủy | 716 | 0.092%
- Hồng | 713 | 0.092%
- Mẫn | 712 | 0.092%
- Trình | 707 | 0.091%
- Hiệu | 706 | 0.091%
- Đạo | 684 | 0.088%
- Điền | 681 | 0.088%
- Vĩnh | 676 | 0.087%
- Hoài | 670 | 0.086%
- Nhất | 669 | 0.086%
- Chinh | 669 | 0.086%
- Lượng | 663 | 0.085%
- Giáp | 642 | 0.083%
- Luận | 640 | 0.082%
- Hoan | 635 | 0.082%
- Xuân | 622 | 0.08%
- Đô | 619 | 0.08%
- Lân | 597 | 0.077%
- Quí | 597 | 0.077%
- Lập | 594 | 0.076%
- Chí | 589 | 0.076%
- Ánh | 566 | 0.073%
- Vượng | 557 | 0.072%
- Hợp | 556 | 0.071%
- Triệu | 545 | 0.07%
- Thăng | 534 | 0.069%
- Nghị | 534 | 0.069%
- Tiệp | 522 | 0.067%
- Doanh | 521 | 0.067%
- Hưởng | 521 | 0.067%
- Tuyền | 521 | 0.067%
- Quảng | 517 | 0.066%
- Hân | 514 | 0.066%
- Học | 508 | 0.065%
- Mỹ | 506 | 0.065%
- Lưu | 505 | 0.065%
- Biên | 504 | 0.065%
- Du | 502 | 0.065%
- Huynh | 495 | 0.064%
- Nhã | 490 | 0.063%
- Phụng | 489 | 0.063%
- Nguyễn | 484 | 0.062%
- Dân | 480 | 0.062%
- Thuần | 470 | 0.06%
- Lý | 451 | 0.058%
- Trực | 440 | 0.057%
- Thoại | 435 | 0.056%
- Trưởng | 420 | 0.054%
- Tuyển | 411 | 0.053%
- Pháp | 406 | 0.052%
- Nghiệp | 401 | 0.052%
- Hội | 397 | 0.051%
- Thao | 395 | 0.051%
- Ý | 393 | 0.051%
- Tới | 389 | 0.05%
- Thưởng | 384 | 0.049%
- Hiến | 375 | 0.048%
- Hướng | 367 | 0.047%
- Thống | 365 | 0.047%
- Viên | 364 | 0.047%
- Được | 363 | 0.047%
- Thân | 362 | 0.047%
- Dự | 359 | 0.046%
- Luật | 356 | 0.046%
- Ngân | 349 | 0.045%
- Thường | 348 | 0.045%
- Tiền | 347 | 0.045%
- Lĩnh | 345 | 0.044%
- Tưởng | 339 | 0.044%
- Tiên | 338 | 0.043%
- Nguyện | 336 | 0.043%
- Ba | 334 | 0.043%
- Giàu | 334 | 0.043%
- Tuệ | 332 | 0.043%
- Thạnh | 325 | 0.042%
- Quy | 324 | 0.042%
- Cao | 323 | 0.042%
- Chánh | 321 | 0.041%
- Gia | 320 | 0.041%
- Tư | 320 | 0.041%
- Sĩ | 311 | 0.04%
- Lam | 311 | 0.04%
- Nghiêm | 308 | 0.04%
- Sự | 305 | 0.039%
- Thuật | 305 | 0.039%
- Thìn | 301 | 0.039%
- Truyền | 300 | 0.039%
- Yên | 298 | 0.038%
- Khởi | 295 | 0.038%
- Diện | 295 | 0.038%
- Duẩn | 292 | 0.038%
- Diệu | 290 | 0.037%
- Thư | 289 | 0.037%
- Tịnh | 281 | 0.036%
- Nhàn | 274 | 0.035%
- Thu | 273 | 0.035%
- Hóa | 267 | 0.034%
- Thực | 267 | 0.034%
- Tứ | 267 | 0.034%
- Hy | 265 | 0.034%
- Toán | 265 | 0.034%
- Độ | 264 | 0.034%
- Tây | 263 | 0.034%
- Thiết | 261 | 0.034%
- Kim | 259 | 0.033%
- Khuê | 255 | 0.033%
- Em | 254 | 0.033%
- Đan | 252 | 0.032%
- Trà | 252 | 0.032%
- Thiệu | 247 | 0.032%
- Tỉnh | 244 | 0.031%
- Tạo | 243 | 0.031%
- Luyện | 240 | 0.031%
- Dinh | 240 | 0.031%
- Uy | 237 | 0.03%
- Đình | 234 | 0.03%
- Đường | 229 | 0.029%
- Hợi | 227 | 0.029%
- Nhiên | 224 | 0.029%
- Vân | 222 | 0.029%
- Thuấn | 222 | 0.029%
- Dư | 216 | 0.028%
- Nhơn | 214 | 0.028%
- Lịch | 211 | 0.027%
- Trúc | 209 | 0.027%
- Hồ | 209 | 0.027%
- Thượng | 208 | 0.027%
- Quyến | 206 | 0.026%
- Thùy | 206 | 0.026%
- Đỉnh | 205 | 0.026%
- Dưỡng | 203 | 0.026%
- Lễ | 201 | 0.026%
- Trang | 198 | 0.025%
- Lãm | 198 | 0.025%
- Lai | 195 | 0.025%
- Thụy | 195 | 0.025%
- Trinh | 192 | 0.025%
- Tráng | 191 | 0.025%
- Hiểu | 191 | 0.025%
- Viễn | 189 | 0.024%
- Bộ | 188 | 0.024%
- Hai | 188 | 0.024%
- Thụ | 188 | 0.024%
- Tôn | 186 | 0.024%
- Diễn | 185 | 0.024%
- Cần | 184 | 0.024%
- Nghi | 183 | 0.024%
- Sâm | 183 | 0.024%
- Chức | 183 | 0.024%
- Thuyết | 179 | 0.023%
- Lê | 174 | 0.022%
- Hoạt | 173 | 0.022%
Tổng 300 tên chiếm tỷ lệ trong tổng số là: 94.668%
Số lượng họ tên nam giới hợp lệ: 777626